Các thuật ngữ trong xì tố được sử dụng nhiều trong Casino

Khám phá từ điển thuật ngữ trong xì tố đầy đủ với các khái niệm quan trọng như Blinds, Hole Cards, Flop, Turn, River và nhiều thuật ngữ poker khác. Cùng 1nguon nắm vững các thuật ngữ trong xì tố này để trở thành người chơi xì tố thành thạo và chuyên nghiệp nhé.

Xì Tố là gì? Bài xì tố có gì hấp dẫn?

Xì Tố sử dụng bộ bài tiêu chuẩn gồm 52 lá, và trò chơi yêu cầu sự tỉ mỉ, tính toán và kỹ năng đánh giá bài của người chơi. Trong Xì Tố, mỗi người chơi sẽ có hai lá bài riêng tư (Hole Cards) và sử dụng ba lá bài chung (Community Cards) được lật ra giữa bàn để tạo thành tay bài mạnh nhất.

Xì tố là gì? Các thuật ngữ trong xì tố
Xì tố là gì? Các thuật ngữ trong xì tố

Cái tên "Xì Tố" có thể xuất phát từ cách gọi bài đặc biệt (xì) và các tập hợp bài tốt (tố) trong trò chơi, và nó đã trở thành một tên gọi phổ biến để chỉ trò chơi poker dạng này tại Việt Nam.

Thuật ngữ trong Xì Tố cơ bản dành cho bạn 

Để có thể chơi xì tố một cách dễ dàng bạn nên hiểu được các thuật ngữ trong xì tố được các dân chơi chuyên nghiệp hay sử dụng. Dưới đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến trong Poker Xì Tố, cùng với giải thích để giúp bạn hiểu rõ hơn về trò chơi này:

Các thuật ngữ trong xì tố cần dùng
Các thuật ngữ trong xì tố cần dùng

Thuật ngữ trong bàn chơi

  • Deck: Bộ bài gồm 52 lá, mỗi lá bài được đánh dấu bằng thứ hạng và chất (như rô, cơ, tép, bích) của nó. Đây là bộ bài được sử dụng để chơi các trò chơi khác nhau.
  • Burn/ Burn card: Lá bài không sử dụng trong ván chơi. Trước khi chia các lá bài chung (Community Cards), một lá bài thường được đặt chồng lên trên đỉnh của bộ bài và loại bỏ mà không tiết lộ nội dung để đảm bảo tính công bằng trong trò chơi.
  • Suicide king: Chỉ đến lá bài kỵ sĩ hình tượng trong bộ bài. Đây là một biệt danh tiêu cực, được gọi như vậy vì kỵ sĩ trong lá bài này thường được thiết kế với một cây gươm chọc vào đầu, tạo nên cảm giác không may mắn.
  • Community Cards: Các lá bài chung là những lá bài được đặt lật ra giữa bàn sau mỗi vòng cược. Tất cả người chơi có thể nhìn thấy và sử dụng những lá bài này để kết hợp với bài tẩy trên tay và tạo thành Hand (bộ bài) tốt nhất.
  • Hand: Thuật ngữ trong xì tố chỉ tới 5 lá bài tốt nhất mà người chơi có được khi kết hợp bài chung và bài tẩy trên tay.
  • Hole Cards / Pocket Cards: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ hai lá bài riêng tư mà mỗi người chơi poker nhận được vào đầu ván chơi.
  • Made Hand: Khái niệm này chỉ đến các liên kết mạnh mà người chơi đã tạo thành từ bài tẩy và bài chung. Made Hand có thể là từ 2 đôi trở lên và đáng tin cậy để nắm giữ khả năng chiến thắng trong ván chơi.
  • Draw: Thuật ngữ này được hiểu là bài đợi, chỉ đến những bài còn thiếu 1 hay 2 lá để tạo thành một kết hợp mạnh hoàn chỉnh, chẳng hạn như Sảnh hay Thùng phá sảnh.
  • Monster draw: Thuật ngữ trong xì tố để chỉ đến một bài đợi có nhiều cơ hội hit (tạo thành kết hợp mạnh) từ nhiều xếp hạng khác nhau.
  • Trash: Đây là thuật ngữ trong xì tố dùng để chỉ các quân bài lẻ, bài rác, không có cơ hội hit bất kỳ kết hợp mạnh nào. Thường những quân bài như vậy không đáng giữ trong tay và nên úp bỏ khi cược.
thuật ngữ trong Xì tố 1

Thuật ngữ hành động của người chơi xì tố 

  • Úp bỏ (Fold): Từ chối tiếp tục tham gia ván chơi và bỏ bài trên tay, người chơi sẽ không phải đặt thêm tiền cược.
  • Theo (Call): Đặt số tiền cược bằng với số tiền cược mà người chơi trước đó đã đặt để tiếp tục tham gia ván chơi.
  • Tố (Bet): Đặt một số tiền cược lớn hơn số tiền cược của người chơi trước đó, giới hạn cược được quy định bởi giới hạn cược tối đa của bàn.
  • Tố tất cả (All-in): Đặt tất cả số tiền cược mà người chơi có trên tay vào ván chơi và tham gia vào kết quả lật bài.
  • Bỏ lượt (Check): Bỏ qua việc đặt cược và tiếp tục tham gia ván chơi mà không cần đặt thêm tiền cược (chỉ áp dụng khi không có người chơi tố trước đó).
  • Nâng (Raise): Đặt một số tiền cược lớn hơn số tiền cược của người chơi trước đó sau đó theo (call) số tiền cược nâng lên đó.
  • Mở (Open): Là hành động của người chơi đầu tiên tố tiền cược để bắt đầu ván chơi.
  • Kéo ra (Draw): Hành động chờ để nhìn thêm một lá bài để hoàn thiện một kết hợp mạnh.
  • Bỏ cuộc (Surrender): Rút lui khỏi ván chơi trước khi kết thúc ván.

Các thuật ngữ trong xì tố trên giúp người chơi xác định và thực hiện các hành động phù hợp trong trò chơi poker xì tố, tạo ra chiến lược và tăng cơ hội chiến thắng.

thuật ngữ trong Xì tố 2

Thuật ngữ mô tả vị trí của người chơi

  • Dealer/Button (BTN): Vị trí người chia bài trong ván chơi, nằm ở cuối bàn cược. Người chơi ở vị trí này được gọi là "dealer" hoặc "button".
  • Small Blind (SB): Vị trí người chơi nằm bên trái của dealer. Người chơi ở vị trí này đặt một số tiền cược nhỏ (small blind) trước khi bắt đầu ván chơi.
  • Big Blind (BB): Vị trí người chơi nằm bên trái của Small Blind. Người chơi ở vị trí này đặt một số tiền cược lớn (big blind) trước khi bắt đầu ván chơi. Số tiền cược big blind thường gấp đôi số tiền cược small blind.
  • Under the Gun (UTG): Vị trí đầu tiên trên bàn cược sau vị trí big blind. Người chơi ở vị trí này là người đầu tiên phải ra quyết định và thường xem những lá bài mạnh hơn trước khi tố.
  • Cut Off (CO): Vị trí nằm bên phải của dealer/button và là vị trí cuối cùng trước khi big blind. Người chơi ở vị trí này có lợi thế hơn khi đánh giá hành động của những người chơi sau.
  • Middle Position (MP): Các vị trí nằm giữa under the gun và cut off. Người chơi ở vị trí này có vị trí trung gian trong chuỗi hành động.
  • Late Position: Các vị trí nằm sau cut off, bao gồm cut off, dealer/button và small blind. Người chơi ở vị trí này có lợi thế hơn khi biết hành động của những người chơi trước đó.
thuật ngữ trong Xì tố 3

Thuật ngữ được sử dụng nói các dãy bài mạnh 

Trong poker, có nhiều thuật ngữ trong xì tố được sử dụng để miêu tả các dãy bài mạnh, tức là các bộ bài có giá trị cao và khả năng chiến thắng cao. Dưới đây là một số thuật ngữ trong xì tố phổ biến dùng để chỉ các dãy bài mạnh:

  • Sảnh rồng (Royal Flush): Là dãy bài mạnh nhất trong poker xì tố, bao gồm 5 lá bài liên tiếp từ 10 đến A, cùng chất (ví dụ: 10♥ J♥ Q♥ K♥ A♥).
  • Thùng phá sảnh (Straight Flush): Là bộ bài gồm 5 lá liên tiếp cùng chất (ví dụ: 4♠ 5♠ 6♠ 7♠ 8♠).
  • Tứ quý (Four of a Kind): Là bộ bài có 4 lá bài cùng một số (ví dụ: 9♣ 9♦ 9♥ 9♠).
  • Cù lũ (Full House): Là bộ bài gồm 3 lá bài cùng số và 2 lá bài cùng số khác (ví dụ: 7♣ 7♦ 7♥ 4♠ 4♣).
  • Thùng (Flush): Là bộ bài gồm 5 lá cùng chất, không cần liên tiếp (ví dụ: 2♦ 5♦ 8♦ 10♦ K♦).
  • Sảnh (Straight): Là bộ bài gồm 5 lá liên tiếp, không cùng chất (ví dụ: 3♥ 4♣ 5♦ 6♠ 7♦).
  • Sám cô (Three of a Kind): Là bộ bài có 3 lá bài cùng số (ví dụ: Q♥ Q♦ Q♠).
  • Thú (Two Pair): Là bộ bài có 2 cặp lá bài cùng số (ví dụ: 10♣ 10♦ 6♠ 6♦).
  • Một đôi (One Pair): Là bộ bài có 2 lá bài cùng số (ví dụ: J♣ J♠).
  • Mậu thầu (High Card): Khi không có bộ bài nào cùng loại, dãy bài mậu thầu là dãy bài có lá bài lớn nhất trong tay (ví dụ: A♦ khi không có cặp, thú hay sảnh nào trong tay).

Kết luận 

Vừa rồi 1nguon đã tổng hợp lại các thông tin chi tiết về các thuật ngữ trong xì tố (poker), giúp người chơi mới bắt đầu dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về trò chơi này. Hãy tham khảo và sử dụng từ điển này để trở thành người chơi poker xì tố thành thạo và tăng cơ hội chiến thắng của bạn.